Các thuật ngữ Poker chìa khóa quan trọng cho sự thành công cho hội viên khi tham gia trải nghiệm. Để giúp mọi người dễ dàng tìm hiểu, khám phá chi tiết dưới đây JUN88 đã tổng hợp để cung cấp đầy đủ và chi tiết nhất về các thuật ngữ chuyên ngành, giúp người chơi hiểu rõ luật, giao tiếp hiệu quả cũng như nâng cao kỹ năng khi giải trí.
Vì sao cần nắm được thuật ngữ khi chơi Poker?
Việc biết và nắm vững các thuật ngữ Poker không chỉ là yếu tố quan trọng để hiểu rõ luật chơi, mà còn mang lại nhiều lợi ích khác cho thành viên tham gia:
Thứ nhất, chúng giúp mọi người hiểu rõ về cách thức và quy tắc, từ cách bốc bài đến cách đặt cược.
Thứ hai, việc sử dụng thuật ngữ chính xác giúp bạn giao tiếp hiệu quả với những người chơi khác, tránh những hiểu lầm không mong muốn.
Thứ ba, nắm vững các thuật ngữ giúp hội viên phân tích tình huống, đánh giá bài của đối thủ và xây dựng chiến thuật thông minh.
Ngoài ra, sự thành thạo về thuật ngữ chuyên ngành còn tăng tính chuyên nghiệp của mọi người trong môi trường Poker, giúp bạn tạo ấn tượng mạnh mẽ cũng như nâng cao vị thế trong cộng đồng.
Cuối cùng, việc biết những thuật ngữ còn giúp hội viên tránh bị lợi dụng bởi những người chơi có kinh nghiệm, bảo vệ bản thân cũng như giữ vững tinh thần chơi lâu dài.
Các thuật ngữ Poker từ cơ bản tới nâng cao đầy đủ nhất
Nếu như bạn đang muốn chinh phục sòng bài Poker đầy sôi động và kịch tính thì hãy bắt đầu hành trình của mình với chìa khóa quan trọng nhất thông qua việc nắm vững các thuật ngữ dưới đây nhé.
Các thuật ngữ cơ bản không thể bỏ qua trong Poker
Các thuật ngữ Poker cơ bản bao gồm:
- Bài chung: Những quân được chia úp giữa bàn và tất cả người tham gia đều có thể sử dụng để tạo thành bộ bài mạnh nhất của mình.
- Bài tẩy: Lá riêng của mỗi người trong ván, chỉ có người sở hữu đó được xem.
- Blinds: Là hai người chơi đầu tiên bên trái Dealer phải đặt cược một khoản tiền nhất định trước khi ván chơi bắt đầu.
- Call: Hành động theo cược của người chơi trước đó.
- Check: Là một trong các thuật ngữ Poker chỉ hành động không đặt cược và chuyển lượt cho người tiếp theo.
- Fold: Hành động bỏ và không tham gia tiếp ván hiện tại.
- Raise: Tăng mức cược của người tham gia trước đó.
- Bet: Hành động đặt cược một khoản tiền vào pot.
- Pot: Là tổng số tiền cược của tất cả người tham gia trong ván bài.
- Showdown: Là giai đoạn cuối cùng, khi tất cả người chơi còn lại đều lật tẩy để so và xác định người chiến thắng.
Tổng hợp thuật ngữ Poker nâng cao
Ngoài các thuật ngữ Poker cơ bản thì có một số thuật ngữ nâng cao mà hội viên cũng không thể bỏ qua:
- All-in: Đặt cược toàn bộ số tiền còn lại vào pot.
- Ante: Là khoản tiền cược bắt buộc mà tất cả người chơi phải đặt trước khi ván bài bắt đầu.
- Bluff: Hành động đánh lừa đối thủ bằng cách giả vờ có bài mạnh.
- Check-raise: Check và sau đó raise khi đến lượt mình cược.
- Cold call: Call một người tham gia đã raise trước đó.
- Donk bet: Hành động bet đầu tiên sau khi flop được chia.
- Draw: Là cơ hội cải thiện bằng cách nhận thêm quân.
- Equity: Tỷ lệ phần trăm cơ hội chiến thắng của một người tham gia trong ván game.
- Expected value (EV): Giá trị trung bình dự kiến của một hành động, tính đến tất cả các kết quả có thể xảy ra.
- Fold equity: Giá trị fold của bài tẩy, thể hiện khả năng khiến đối thủ bỏ bài.
- Implied odds: Tỷ lệ cược tiềm ẩn mà người chơi có thể nhận được nếu họ tiếp tục theo cược.
- Muck: Là hành động úp bài tẩy của mình sau khi thua.
- Nut hand: Bộ mạnh nhất có thể tạo thành trong một ván cụ thể.
- Offsuit: Hai quân có chất khác nhau.
- Outs: Quân có thể cải thiện quân của người chơi thành mạnh nhất.
- Overbet: Hành động bet nhiều hơn pot hiện tại.
- Overcall: Call một người chơi đã raise sau khi đã có người call trước đó.
- Pair: Hai lá có cùng giá trị.
- Pocket pair: Hai quân tẩy có cùng giá trị.
Một số thuật ngữ khác được sử dụng trong Poker
Ngoài ra còn 1 số các thuật ngữ Poker khác mà hội viên cần nắm được trước khi tham gia như:
- Position: Vị trí của người chơi trên bàn poker, ảnh hưởng đến thứ tự hành động và chiến thuật chơi.
- Pre-flop: Giai đoạn đầu tiên của ván, trước khi flop được chia.
- Protected hand: Quân tẩy được bảo vệ bởi bài chung, giúp giảm thiểu khả năng bị đối thủ đánh bại.
- Raise first in (RFI): Hành động raise đầu tiên trong ván.
- Range: Tập hợp các lá mà người chơi có thể có trong một tình huống cụ thể.
- Suited: Là hai lá có cùng chất.
- Three-bet: Là hành động raise sau khi đã có hai người chơi raise trước đó.
- Value bet: Là hành động bet với mục đích thu lợi nhuận từ quân mạnh.
Trên đây là tổng hợp các thuật ngữ Poker đầy đủ, chi tiết nhất từ cơ bản đến nâng cao. Hi vọng chia sẻ trên sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc khám phá giúp cho việc gia nhập trải nghiệm được trọn vẹn hơn. Chúc hội viên có những trải nghiệm tuyệt vời, đừng quên tạo tài khoản tại JUN88 ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội hấp dẫn nào nhé.